{shriek} , tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter), rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
{scream} , tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
{碑銘}
{inscription} , câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần