{strap} , dây (da, lụa, vải...); đai da, dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...), cánh bản lề, (the strap) trận đòn bằng dây da, buộc bằng dây da; đánh đai, liếc (dao cạo), (y học) băng (vết thương) bằng băng dính, đánh bằng dây da
{thong} , dây da, roi da, buộc bằng dây da, đánh bằng roi da