{inflexibility} , tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)
{tenacity} , tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
{indomitableness} , tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được