{boatman} , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
{passenger} , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
{舟人}
{sailor} , lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng
{boatman} , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
{passenger} , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách