{segregation} , sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều) sự phân ly
{separation} , sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
{independence} , sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)