{suppression} , sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi, sự thu hồi (sách...)
{repression} , sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp, sự kiềm chế, sự nén lại
{subjugation} , sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá