{editor} , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
{compiler} , người biên soạn, người sưu tập tài liệu
{偏斜}
{declination} , sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn ngữ học) biến cách, (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
{deviation} , sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, (toán học); (vật lý) độ lệch