{thumb} , ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo ai, nó vụng về hậu đậu, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành), dấu ra hiệu đồng ý (tán thành), dở qua (trang sách), vận dụng vụng về, điều khiển vụng về, (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai