{mix} , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
{交ざる}
{混ざる}
{be mixed}
{be blended with}
{associate with}
{mingle with}
{join} , nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào (con sông), đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào, (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up), bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì), chỗ nối, điểm nối, đường nối