{diaper} , vải kẻ hình thoi, tã lót bằng vải kẻ hình thoi, khăn vệ sinh khô (phụ nữ), (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi, in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn), trang trí hình thoi (trên tường...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)
{nappy} , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót (của trẻ con)