{calamity} , tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
{disaster} , tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{accident} , sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường