{cartridge} , đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
{薬方}
{prescription} , sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn; đơn thuốc, (pháp lý) thời hiệu, (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)