{hospitality} , lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
{warm reception}
{welcome} , được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n), hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước
{郵袋}
{mailbag} , túi thư (để mang thư đi), bó thư (các thư từ đã nhận)
{勇退}
{優退}
{bowing out}
{retiring voluntarily}
{幽体}
{ethereal body}
{有体}
{tangible} , có thể sờ mó được, hữu hình, đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
{corporeal} , vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể