{cradle} , cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa), cái khung gạt (ở cái hái lớn, thùng đãi vàng, giá để ống nghe (của máy điện thoại), từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng, (thơ ca) biển cả, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi, đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa), cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt, đãi (quặng vàng)
{要覧}
{outline} , nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
{summary} , tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
{survey} , sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
{handbook} , sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp