{childhood} , tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
{用例}
{example} , thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
{illustration} , sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ