{popularity} , tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
{esteem} , sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là
{reputation} , tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
{confidence} , sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc
{予謀}
{premeditation} , sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm, hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm
{aforethought} , cố ý, có định trước, có suy tính trước
{誉望}
{honor} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour
{予防}
{prevention} , sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa
{precaution} , sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng