{hunter} , người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)
{良人}
{husband} , người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ), (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)