{deterioration} , sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
{degradation} , sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút (sức khoẻ...), sự suy biến, sự thoái hoá, (hoá học) sự thoái biến, (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...), (vật lý) sự giảm phẩm chất, (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)
{烈火}
{raging fire}
{conflagration} , đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn