{organizer} , người tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
{organize} , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn