{duplicate} , bản sao, vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác), từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ, gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống hệt (một vật khác), gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi, sao lại, sao lục, làm thành hai bản, gấp đôi, nhân đôi