{universe} , vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
{cosmos} , vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ tây
{space} , không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
{雨注}
{showering (arrows) upon}
{雨中}
{in the rain}
{(abbr) game called off because of rain (baseball)}