{puncture} , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
{bursting} , ngập tràn, thiết tha vô cùng, mót đi tiểu, việc làm nổ; việc nổ, việc bắn liên tục