{indisposition} , (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì), (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì), sự khó ở, sự se mình
{emperor's illness}
{unhappiness} , tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi