{impartiality} , tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
{neutrality} , tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính
{fairness} , sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính chất khá, tính chất khá tốt, vẻ đẹp, màu vàng hoe (tóc), nước da trắng