{sluice} , cửa cống, cống, lượng nước ở cửa cống, (như) sluice,way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, đặt cửa cống, xây cửa cống, tháo nước cửa cống, cọ, rửa (quặng...), xối nước, giội ào nước, chảy ào ào, chảy mạnh
{dam} , (động vật học) vật mẹ, ma quỷ, đập (ngăn nước), nước ngăn lại, bể nước, xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập, (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại