{baste} , phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu lược, đánh đòn
{tack} , đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió), (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó), (xem) brass, đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền), trở buồm để lợi gió (thuyền buồm), thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
{plant} , thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai