{convenience} , sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
{handiness} , sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay
{usefulness} , sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo