{separate} , riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
{distinguish} , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)