{cutting} , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén (dao...), buốt, cắt da cắt thịt (rét...), (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
{trimming} , sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; vật trang sức, (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió, (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn, (số nhiều) những điều thêm thắt, (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra, (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn, (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời
{shearing}
{pruning} , sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt