{relative} , có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ, (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
{莚席}
{matting} , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm