{greed} , tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
{cruelty} , sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
{insistent} , cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
{insistence} , sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định, tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ