{edification} , sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí
{enlightenment} , sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
{guide} , người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo