{expert} , (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
{たいけ}
{rich family}
{distinguished family}
{おおや}
{landlord} , chủ nhà (nhà cho thuê), chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
{landlady} , bà chủ nhà (nhà cho thuê), bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn, mụ địa ch