{validity} , (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
{verification} , sự thẩm tra, sự xác minh
{propriety} , sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự