{yielding} , mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi, (kỹ thuật) cong, oằn
{submission} , sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
{surrender} , sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình