{broaden} , mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra
{propagate} , truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở