{carve} , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới
{sculpture} , thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...), điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
{chisel} , cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo