{custom} , phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
{property} , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
{characteristic} , riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
{せい}
{sex} , giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu, (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...), (+ up) khêu gợi dục tình của (ai), làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp