{anger} , sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
{resentment} , sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
{indignation} , sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
{chagrin} , sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
{irritation} , sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, (sinh vật học) sự kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)