{think} , nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ
{feel} , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ