{disclosure} , sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
{exposure} , sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...), hướng, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) sự phơi nắng
{revelation} , sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải, (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)