{dismissal} , sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê), (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
{懐妊}
{pregnancy} , sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...), tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)
{conception} , quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai