{delay} , sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), làm trở ngại, cản trở, (kỹ thuật) ủ, ram (thép), chậm trễ, lần lữa, kề cà
{stagnation} , sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm