{certainty} , điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng
{reliability} , sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
{soundness} , tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc (ngủ), sự ra trò (đánh đòn...), tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)