{crime} , tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội, xử phạt
{criminal act}
{offence} , sự phạm tội; tội, lỗi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại