{admit} , nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
{introduce} , giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu
{commit (prison)}
{usher in}
{insert} , vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
{set (jewels)}
{employ} , sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)