{spelling} , sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
{orthography} , phép chính tả, phép chiếu trực giao
{patching}
{binding} , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền (quần áo), bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau