{ulcerate} , (y học) làm loét, (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não, (y học) loét ra
{decompose} , (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường), (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ, thối rữa, mục rữa