{traveling} , sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, <đIệN ảnh> sự quay phim trên giá trượt, (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành, nay đây mai đó, đi rong, lưu động
{traveler} , người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người Digan, người lang thang, cầu lăn