{concession} , sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), (ngoại giao) nhượng địa, tô giới
{conciliation} , sự hoà giải
{compromise} , sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp